Nghĩa của từ sonic trong tiếng Việt.

sonic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sonic

US /ˈsɑː.nɪk/
UK /ˈsɑː.nɪk/

Tính từ

1.

âm thanh

denoting, relating to, or of the nature of sound or sound waves.

Ví dụ:
the whales emit sonic pulse systems
Học từ này tại Lingoland