Nghĩa của từ aural trong tiếng Việt.

aural trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aural

US /ˈɔːr.əl/
UK /ˈɔːr.əl/
"aural" picture

Tính từ

1.

thính giác, thuộc về tai

relating to the ear or the sense of hearing

Ví dụ:
The concert provided a rich aural experience.
Buổi hòa nhạc mang đến trải nghiệm thính giác phong phú.
She has excellent aural perception.
Cô ấy có khả năng nhận thức thính giác tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland