Nghĩa của từ attribute trong tiếng Việt.

attribute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attribute

US /ˈæt.rɪ.bjuːt/
UK /ˈæt.rɪ.bjuːt/
"attribute" picture

Danh từ

1.

thuộc tính, đặc điểm, phẩm chất

a quality or feature regarded as a characteristic or inherent part of someone or something

Ví dụ:
Patience is a key attribute for a teacher.
Kiên nhẫn là một phẩm chất quan trọng đối với giáo viên.
The painting has all the attributes of a masterpiece.
Bức tranh có tất cả các đặc điểm của một kiệt tác.

Động từ

1.

cho là do, quy cho

regard something as being caused by (someone or something)

Ví dụ:
He attributed his success to hard work.
Anh ấy cho rằng thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ.
The discovery was attributed to a young scientist.
Khám phá này được cho là của một nhà khoa học trẻ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: