Nghĩa của từ trait trong tiếng Việt.

trait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trait

US /treɪt/
UK /treɪt/
"trait" picture

Danh từ

1.

đặc điểm, tính cách

a distinguishing quality or characteristic, typically one belonging to a person

Ví dụ:
Her most striking trait is her kindness.
Đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy là lòng tốt.
Patience is a valuable trait in a teacher.
Kiên nhẫn là một phẩm chất quý giá ở một giáo viên.
Học từ này tại Lingoland