trait
US /treɪt/
UK /treɪt/

1.
đặc điểm, tính cách
a distinguishing quality or characteristic, typically one belonging to a person
:
•
Her most striking trait is her kindness.
Đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy là lòng tốt.
•
Patience is a valuable trait in a teacher.
Kiên nhẫn là một phẩm chất quý giá ở một giáo viên.