Nghĩa của từ "assembly line" trong tiếng Việt.
"assembly line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assembly line
US /əˈsem.bli laɪn/
UK /əˈsem.bli laɪn/

Danh từ
1.
dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất
a series of workers and machines in a factory by which a succession of identical items is progressively assembled
Ví dụ:
•
The new car model is produced on a highly automated assembly line.
Mẫu xe mới được sản xuất trên dây chuyền lắp ráp tự động hóa cao.
•
Workers on the assembly line need to be efficient and precise.
Công nhân trên dây chuyền lắp ráp cần phải hiệu quả và chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland