Nghĩa của từ assembler trong tiếng Việt.
assembler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assembler
US /əˈsem.blɚ/
UK /əˈsem.blɚ/

Danh từ
1.
thợ lắp ráp, người lắp ráp
a person who assembles something, especially a machine or its components.
Ví dụ:
•
The car factory employs many skilled assemblers.
Nhà máy ô tô tuyển dụng nhiều thợ lắp ráp lành nghề.
•
Each assembler is responsible for quality control.
Mỗi thợ lắp ráp chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng.
Từ đồng nghĩa:
2.
trình biên dịch, chương trình biên dịch
a program that converts instructions written in assembly language into machine code.
Ví dụ:
•
The programmer used an assembler to convert the code.
Lập trình viên đã sử dụng một trình biên dịch để chuyển đổi mã.
•
Learning about assembler is crucial for low-level programming.
Tìm hiểu về trình biên dịch là rất quan trọng đối với lập trình cấp thấp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: