Nghĩa của từ fitter trong tiếng Việt.

fitter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fitter

US /ˈfɪt̬.ɚ/
UK /ˈfɪt̬.ɚ/

Danh từ

1.

thợ lắp máy

someone whose job is to repair or put together equipment or machines:

Ví dụ:
a pipe fitter
Học từ này tại Lingoland