artistic

US /ɑːrˈtɪs.tɪk/
UK /ɑːrˈtɪs.tɪk/
"artistic" picture
1.

nghệ thuật, có tính nghệ thuật

having or revealing creative skill

:
She has a very artistic eye for design.
Cô ấy có một con mắt rất nghệ thuật trong thiết kế.
The painting is a truly artistic masterpiece.
Bức tranh là một kiệt tác thực sự nghệ thuật.
2.

thuộc về nghệ thuật, liên quan đến nghệ thuật

relating to art or artists

:
The city is known for its vibrant artistic community.
Thành phố nổi tiếng với cộng đồng nghệ thuật sôi động.
He pursued an artistic career as a painter.
Anh ấy theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật với tư cách là một họa sĩ.