Nghĩa của từ "makeup artist" trong tiếng Việt.

"makeup artist" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

makeup artist

US /ˈmeɪk.ʌp ˌɑːr.tɪst/
UK /ˈmeɪk.ʌp ˌɑːr.tɪst/
"makeup artist" picture

Danh từ

1.

nghệ sĩ trang điểm, chuyên viên trang điểm

a person whose job is to apply cosmetics to actors or models for performances or photo shoots

Ví dụ:
The makeup artist transformed her look for the film.
Nghệ sĩ trang điểm đã thay đổi diện mạo của cô ấy cho bộ phim.
She dreams of becoming a professional makeup artist.
Cô ấy mơ ước trở thành một nghệ sĩ trang điểm chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland