Nghĩa của từ artiste trong tiếng Việt.

artiste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

artiste

US /ɑːrˈtiːst/
UK /ɑːrˈtiːst/
"artiste" picture

Danh từ

1.

nghệ sĩ, diễn viên

a professional entertainer, especially a singer or dancer

Ví dụ:
The circus featured a talented trapeze artiste.
Rạp xiếc có một nghệ sĩ đu dây tài năng.
She dreams of becoming a famous recording artiste.
Cô ấy mơ ước trở thành một nghệ sĩ thu âm nổi tiếng.
Học từ này tại Lingoland