Nghĩa của từ inventive trong tiếng Việt.

inventive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inventive

US /ɪnˈven.t̬ɪv/
UK /ɪnˈven.t̬ɪv/

Tính từ

1.

có tính sáng tạo

very good at thinking of new and original ideas:

Ví dụ:
He is very inventive, always dreaming up new gadgets for the home.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: