Nghĩa của từ imaginative trong tiếng Việt.

imaginative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imaginative

US /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/
UK /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/

Tính từ

1.

giàu tưởng tượng, hay tưởng tượng, mơ tưởng

having or showing creativity or inventiveness.

Ví dụ:
making imaginative use of computer software
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: