Nghĩa của từ argumentation trong tiếng Việt.
argumentation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
argumentation
US /ˈɑːrɡ.jə.menˈteɪ.ʃən/
UK /ˈɑːrɡ.jə.menˈteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
lập luận, sự tranh luận
the action or process of reasoning systematically in support of an idea, action, or theory
Ví dụ:
•
Her careful argumentation convinced the committee.
Lập luận cẩn thận của cô ấy đã thuyết phục được ủy ban.
•
The debate focused on the quality of the argumentation.
Cuộc tranh luận tập trung vào chất lượng của lập luận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: