Nghĩa của từ appetite trong tiếng Việt.
appetite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
appetite
US /ˈæp.ə.taɪt/
UK /ˈæp.ə.taɪt/

Danh từ
1.
cảm giác thèm ăn, sự thèm muốn
a natural desire to satisfy a bodily need, especially for food
Ví dụ:
•
He has a healthy appetite after his morning run.
Anh ấy có cảm giác thèm ăn lành mạnh sau buổi chạy bộ sáng.
•
The illness caused her to lose her appetite.
Căn bệnh khiến cô ấy mất cảm giác thèm ăn.
2.
sự thèm muốn, khát khao, mong muốn
a strong desire or liking for something
Ví dụ:
•
His appetite for adventure led him to explore new lands.
Sự thèm muốn phiêu lưu của anh ấy đã dẫn anh ấy khám phá những vùng đất mới.
•
She has an insatiable appetite for knowledge.
Cô ấy có sự thèm muốn kiến thức không ngừng.
Học từ này tại Lingoland