Nghĩa của từ parka trong tiếng Việt.

parka trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parka

US /ˈpɑːr.kə/
UK /ˈpɑːr.kə/
"parka" picture

Danh từ

1.

áo parka

a large, hooded, often fur-lined jacket, worn in cold weather

Ví dụ:
She zipped up her parka before stepping out into the snow.
Cô ấy kéo khóa áo parka lên trước khi bước ra ngoài tuyết.
His new parka kept him warm during the arctic expedition.
Chiếc áo parka mới của anh ấy giữ ấm cho anh ấy trong chuyến thám hiểm Bắc Cực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland