annually

US /ˈæn.ju.ə.li/
UK /ˈæn.ju.ə.li/
"annually" picture
1.

hàng năm, mỗi năm

once every year; yearly

:
The company publishes its financial report annually.
Công ty xuất bản báo cáo tài chính hàng năm.
The festival is held annually in July.
Lễ hội được tổ chức hàng năm vào tháng Bảy.