Nghĩa của từ annually trong tiếng Việt.
annually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
annually
US /ˈæn.ju.ə.li/
UK /ˈæn.ju.ə.li/

Trạng từ
1.
hàng năm, mỗi năm
once every year; yearly
Ví dụ:
•
The company publishes its financial report annually.
Công ty xuất bản báo cáo tài chính hàng năm.
•
The festival is held annually in July.
Lễ hội được tổ chức hàng năm vào tháng Bảy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: