Nghĩa của từ amazed trong tiếng Việt.

amazed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amazed

US /əˈmeɪzd/
UK /əˈmeɪzd/
"amazed" picture

Tính từ

1.

kinh ngạc, ngạc nhiên

greatly surprised or impressed; filled with wonder

Ví dụ:
She was amazed by the beauty of the Grand Canyon.
Cô ấy kinh ngạc trước vẻ đẹp của Grand Canyon.
I'm always amazed at how quickly children learn.
Tôi luôn ngạc nhiên về tốc độ học của trẻ em.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: