Nghĩa của từ surprised trong tiếng Việt.

surprised trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surprised

US /sɚˈpraɪzd/
UK /sɚˈpraɪzd/
"surprised" picture

Tính từ

1.

ngạc nhiên, bất ngờ

feeling or showing surprise because of something unexpected

Ví dụ:
She was genuinely surprised by the news.
Cô ấy thực sự ngạc nhiên trước tin tức.
I'm not surprised that he won the competition.
Tôi không ngạc nhiên khi anh ấy thắng cuộc thi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: