Nghĩa của từ amazement trong tiếng Việt.

amazement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amazement

US /əˈmeɪz.mənt/
UK /əˈmeɪz.mənt/
"amazement" picture

Danh từ

1.

sự kinh ngạc, sự ngạc nhiên

a feeling of great surprise or wonder

Ví dụ:
She stared at the magic trick in amazement.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào trò ảo thuật với sự kinh ngạc.
To my utter amazement, he agreed to help.
Trước sự ngạc nhiên tột độ của tôi, anh ấy đã đồng ý giúp đỡ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: