Nghĩa của từ "alternative energy" trong tiếng Việt.
"alternative energy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alternative energy
US /ɔːlˌtɜːr.nə.tɪv ˈen.ɚ.dʒi/
UK /ɔːlˌtɜːr.nə.tɪv ˈen.ɚ.dʒi/

Danh từ
1.
năng lượng thay thế
energy, such as solar, wind, or hydroelectric energy, that does not come from fossil fuels and is therefore less harmful to the environment
Ví dụ:
•
The government is investing heavily in alternative energy sources.
Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng thay thế.
•
Many countries are shifting towards alternative energy to combat climate change.
Nhiều quốc gia đang chuyển sang năng lượng thay thế để chống lại biến đổi khí hậu.
Học từ này tại Lingoland