Nghĩa của từ "cost allocation" trong tiếng Việt.
"cost allocation" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cost allocation
US /kɔst ˌæləˈkeɪʃən/
UK /kɔst ˌæləˈkeɪʃən/

Danh từ
1.
phân bổ chi phí, phân bổ giá thành
the process of identifying and assigning costs to specific cost objects, such as products, services, departments, or projects
Ví dụ:
•
Effective cost allocation is crucial for accurate financial reporting.
Phân bổ chi phí hiệu quả là rất quan trọng để báo cáo tài chính chính xác.
•
The company implemented a new system for cost allocation across departments.
Công ty đã triển khai một hệ thống mới để phân bổ chi phí giữa các phòng ban.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland