Nghĩa của từ "alley cat" trong tiếng Việt.
"alley cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alley cat
US /ˈæl.i ˌkæt/
UK /ˈæl.i ˌkæt/

Danh từ
1.
mèo hoang, mèo đường phố
a domestic cat of mixed breed, especially a stray
Ví dụ:
•
The scruffy alley cat darted across the street.
Con mèo hoang xù xì lao qua đường.
•
She adopted an alley cat and gave it a loving home.
Cô ấy nhận nuôi một con mèo hoang và cho nó một mái ấm yêu thương.
Học từ này tại Lingoland