Nghĩa của từ "tabby cat" trong tiếng Việt.

"tabby cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tabby cat

US /ˈtæb.i ˌkæt/
UK /ˈtæb.i ˌkæt/
"tabby cat" picture

Danh từ

1.

mèo vằn, mèo khoang

a domestic cat with a distinctive striped, spotted, or marbled coat pattern, not a specific breed but a coat type

Ví dụ:
Our new kitten is a cute tabby cat with beautiful stripes.
Mèo con mới của chúng tôi là một con mèo vằn dễ thương với những sọc đẹp.
The shelter has many different types of cats, including several friendly tabby cats.
Trại cứu hộ có nhiều loại mèo khác nhau, bao gồm một số mèo vằn thân thiện.
Học từ này tại Lingoland