Nghĩa của từ "after dinner comes the reckoning" trong tiếng Việt.
"after dinner comes the reckoning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
after dinner comes the reckoning
US /ˈæf.tər ˈdɪn.ər ˌkʌmz ðə ˈrek.ən.ɪŋ/

1.
Học từ này tại Lingoland