Nghĩa của từ reckoning trong tiếng Việt.

reckoning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reckoning

US /ˈrek.ən.ɪŋ/
UK /ˈrek.ən.ɪŋ/
"reckoning" picture

Danh từ

1.

tính toán

a calculation that you make:

Ví dụ:
By my reckoning, we should arrive in ten minutes.
Học từ này tại Lingoland