Nghĩa của từ maestro trong tiếng Việt.
maestro trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
maestro
US /ˈmaɪ.stroʊ/
UK /ˈmaɪ.stroʊ/

Danh từ
1.
nhạc trưởng, bậc thầy
a distinguished conductor or performer of classical music
Ví dụ:
•
The renowned maestro led the orchestra in a breathtaking performance.
Vị nhạc trưởng lừng danh đã chỉ huy dàn nhạc trong một buổi biểu diễn ngoạn mục.
•
He is considered a true maestro of the piano.
Anh ấy được coi là một bậc thầy piano thực thụ.
2.
bậc thầy, chuyên gia
a master in an art or profession
Ví dụ:
•
He's a true maestro in the kitchen, creating culinary masterpieces.
Anh ấy là một bậc thầy thực sự trong bếp, tạo ra những kiệt tác ẩm thực.
•
The old carpenter was a maestro of his craft.
Người thợ mộc già là một bậc thầy trong nghề của mình.
Học từ này tại Lingoland