Nghĩa của từ acquaintances trong tiếng Việt.
acquaintances trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acquaintances
Danh từ
1.
những người quen
a person that you have met but do not know well:
Ví dụ:
•
a business acquaintance
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: