Nghĩa của từ "account statement" trong tiếng Việt.
"account statement" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
account statement
1.
sao kê tài khoản
Học từ này tại Lingoland
"account statement" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sao kê tài khoản