Nghĩa của từ accompaniment trong tiếng Việt.
accompaniment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accompaniment
US /əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/
UK /əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/

Danh từ
1.
phần đệm, sự đệm đàn
a musical part that supports or partners another instrument, voice, or group
Ví dụ:
•
The piano provided a beautiful accompaniment to the singer's voice.
Đàn piano đã cung cấp một phần đệm tuyệt đẹp cho giọng hát của ca sĩ.
•
She played the violin with a guitar accompaniment.
Cô ấy chơi violin với phần đệm guitar.
Từ đồng nghĩa:
2.
món kèm, biểu hiện đi kèm, sự đi kèm
something that is provided or occurs with something else
Ví dụ:
•
The wine was a perfect accompaniment to the meal.
Rượu vang là một món kèm hoàn hảo cho bữa ăn.
•
Headaches are a common accompaniment to stress.
Đau đầu là một biểu hiện đi kèm phổ biến của căng thẳng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: