Nghĩa của từ accidentally trong tiếng Việt.
accidentally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accidentally
US /ˌæk.səˈden.t̬əl.i/
UK /ˌæk.səˈden.t̬əl.i/

Trạng từ
1.
vô tình, tình cờ
by chance; unintentionally or unexpectedly
Ví dụ:
•
I accidentally deleted the file.
Tôi vô tình xóa mất tệp.
•
She accidentally bumped into him at the store.
Cô ấy vô tình va phải anh ta ở cửa hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: