accidentally
US /ˌæk.səˈden.t̬əl.i/
UK /ˌæk.səˈden.t̬əl.i/

1.
vô tình, tình cờ
by chance; unintentionally or unexpectedly
:
•
I accidentally deleted the file.
Tôi vô tình xóa mất tệp.
•
She accidentally bumped into him at the store.
Cô ấy vô tình va phải anh ta ở cửa hàng.