Nghĩa của từ unwittingly trong tiếng Việt.
unwittingly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unwittingly
US /ʌnˈwɪt̬.ɪŋ.li/
UK /ʌnˈwɪt̬.ɪŋ.li/
Trạng từ
1.
vô tình
in a way that is done without knowing or planning:
Ví dụ:
•
I apologize for any anxiety which I may, unwittingly, have caused.
Học từ này tại Lingoland