Nghĩa của từ "accident insurance" trong tiếng Việt.
"accident insurance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accident insurance
US /ˈæk.sɪ.dənt ɪnˌʃʊr.əns/
UK /ˈæk.sɪ.dənt ɪnˌʃʊr.əns/

Danh từ
1.
bảo hiểm tai nạn
insurance against loss due to accident, especially personal injury
Ví dụ:
•
He took out accident insurance before his trip.
Anh ấy đã mua bảo hiểm tai nạn trước chuyến đi.
•
Does your health plan include accident insurance?
Kế hoạch sức khỏe của bạn có bao gồm bảo hiểm tai nạn không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland