Nghĩa của từ dogmatism trong tiếng Việt.

dogmatism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dogmatism

US /ˈdɑːɡ.mə.tɪ.zəm/
UK /ˈdɑːɡ.mə.tɪ.zəm/

Danh từ

1.

chủ nghĩa giáo điều

stating your opinions in a strong way and not accepting anyone else's opinions:

Ví dụ:
There is a note of dogmatism in the book.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: