Nghĩa của từ "a new lease on life" trong tiếng Việt.
"a new lease on life" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
a new lease on life
US /ə nuː liːs ɑn laɪf/
UK /ə nuː liːs ɑn laɪf/

Thành ngữ
1.
một cuộc đời mới, một sức sống mới
an opportunity to continue living or to become healthy, active, or successful again
Ví dụ:
•
After the surgery, he felt like he had a new lease on life.
Sau ca phẫu thuật, anh ấy cảm thấy như mình có một cuộc đời mới.
•
The old building got a new lease on life after being renovated into apartments.
Tòa nhà cũ đã có một cuộc đời mới sau khi được cải tạo thành căn hộ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: