Nghĩa của từ wave trong tiếng Việt
wave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wave
US /weɪv/
UK /weɪv/

danh từ
sóng, gợn nước, làn sóng, phong trào, đợt, cử chỉ vẫy tay
1.
A long body of water curling into an arched form and breaking on the shore.
động từ
gợn sóng, uốn lượn, vẫy tay, phấp phới
1.
Move one's hand to and fro in greeting or as a signal.