Nghĩa của từ "long wave" trong tiếng Việt
"long wave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
long wave
US /ˈlɒŋ ˌweɪv/

danh từ
sóng dài
A radio wave with a length of more than 1000 meters; the band of radio waves at this length, used for broadcasting.
Ví dụ:
to broadcast on long wave
phát sóng trên sóng dài