Nghĩa của từ "short wave" trong tiếng Việt

"short wave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

short wave

US /ˈʃɔːt ˌweɪv/
"short wave" picture

danh từ

sóng ngắn

A radio wave with a length of between 10 and 100 metres; the band of radio waves of this length used for broadcasting.

Ví dụ:

The BBC also broadcasts on short wave.

BBC cũng phát sóng trên sóng ngắn.