Nghĩa của từ flutter trong tiếng Việt
flutter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flutter
US /ˈflʌt̬.ɚ/
UK /ˈflʌt̬.ɚ/

động từ
vỗ cánh, lượn, rung rinh, đu đưa, tung bay, rung động, xao xuyến
To make a series of quick delicate movements up and down or from side to side, or to cause something to do this.
Ví dụ:
A white bird poised on a wire and fluttered its wings.
Một con chim trắng đậu trên dây và vỗ cánh.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
sự vỗ (cánh), sự run rẫy, sự rung rinh, sự xao xuyến
A quick, light movement.
Ví dụ:
the flutter of wings
sự vỗ cánh
Từ liên quan: