Nghĩa của từ "heat wave" trong tiếng Việt

"heat wave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heat wave

US /hiːt weɪv/
"heat wave" picture

danh từ

sóng nhiệt, đợt nắng nóng

A period of days during which the weather is much hotter than usual.

Ví dụ:

When a heat wave occurs many people become increasingly bad-tempered.

Khi một đợt nắng nóng xảy ra, nhiều người ngày càng trở nên nóng tính.