Nghĩa của từ sign trong tiếng Việt
sign trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sign
US /saɪn/
UK /saɪn/

danh từ
dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, biểu hiện, ước hiệu, điểm, tượng trưng, dấu vết
động từ
ký tên, viết ký tên, ra hiệu, làm hiệu
Write one's name on (a letter, card, or similar item) to identify oneself as the writer or sender.
Ví dụ:
The card was signed by the whole class.
Tấm thiệp được ký tên bởi cả lớp.