Nghĩa của từ gesture trong tiếng Việt

gesture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gesture

US /ˈdʒes.tʃɚ/
UK /ˈdʒes.tʃɚ/
"gesture" picture

danh từ

cử chỉ, điệu bộ, hành động tỏ thiện ý

A movement of the hands, arms, or head, etc. to express an idea or feeling.

Ví dụ:

She made a rude gesture at the other driver.

Cô ấy đã có một cử chỉ thô lỗ với người lái xe khác.

Từ đồng nghĩa:

động từ

ra hiệu, làm điệu bộ

To use a gesture to express or emphasize something.

Ví dụ:

When he asked where the children were, she gestured vaguely in the direction of the beach.

Khi anh ấy hỏi bọn trẻ ở đâu, cô ấy ra hiệu một cách mơ hồ về hướng bãi biển.