Nghĩa của từ tide trong tiếng Việt

tide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tide

US /taɪd/
UK /taɪd/
"tide" picture

danh từ

thủy triều, con nước, dòng chảy, dòng, xu hướng, trào lưu, xu thế

The rise and fall of the sea that happens twice every day.

Ví dụ:

Most people are completely clueless about tide directions and weather conditions.

Hầu hết mọi người hoàn toàn không biết về hướng thủy triều và điều kiện thời tiết.

hậu tố

giai đoạn

A period of time.

Ví dụ:

Yuletide

giai đoạn Yule

động từ

cuốn theo, lôi cuốn, vượt/ khắc phục (+over), đi theo thủy triều