Nghĩa của từ breaker trong tiếng Việt

breaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breaker

US /ˈbreɪ.kɚ/
UK /ˈbreɪ.kɚ/

máy cắt

danh từ

a wave moving toward the coast:
Ví dụ:
We swam out beyond the breakers.

hậu tố

someone who uses force to go into or open the stated thing:
Ví dụ:
a house-breaker
Từ liên quan: