Nghĩa của từ tasks trong tiếng Việt
tasks trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tasks
nhiệm vụ
danh từ
a piece of work to be done or undertaken.
động từ
assign a piece of work to.
Ví dụ:
NATO troops are tasked with separating the warring parties
other
Từ liên quan: