Nghĩa của từ task trong tiếng Việt

task trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

task

US /tæsk/
UK /tæsk/
"task" picture

danh từ

nhiệm vụ, nghĩa vụ

A piece of work to be done, especially one done regularly, unwillingly, or with difficulty.

Ví dụ:

We usually ask interviewees to perform a few simple tasks on the computer just to test their aptitude.

Chúng tôi thường yêu cầu người được phỏng vấn thực hiện một số nhiệm vụ đơn giản trên máy tính chỉ để kiểm tra năng khiếu của họ.

động từ

giao nhiệm vụ

To give someone a task.

Ví dụ:

We have been tasked with setting up camps for refugees.

Chúng tôi được giao nhiệm vụ dựng trại cho người tị nạn.