Nghĩa của từ quest trong tiếng Việt

quest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quest

US /kwest/
UK /kwest/
"quest" picture

danh từ

cuộc tìm kiếm, sự truy tìm, sự truy lùng

A long search for something, especially for some quality such as happiness.

Ví dụ:

the quest for happiness

cuộc tìm kiếm hạnh phúc

động từ

tìm kiếm, truy tìm

To search for something that is difficult to find.

Ví dụ:

He was a real scientist, questing after truth.

Ông ấy là một nhà khoa học thực thụ, đang tìm kiếm sự thật.