Nghĩa của từ chore trong tiếng Việt
chore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chore
US /tʃɔːr/
UK /tʃɔːr/

danh từ
việc vặt, công việc nhà, việc mọn
A job or piece of work that is often boring or unpleasant but needs to be done regularly.
Ví dụ:
I'll go shopping when I've done my chores.
Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi làm xong việc nhà.