Nghĩa của từ occupation trong tiếng Việt

occupation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

occupation

US /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/
UK /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/
"occupation" picture

danh từ

nghề nghiệp, công việc, việc làm, sự chiếm giữ, sự cư ngụ

A job or profession.

Ví dụ:

His prime occupation was as an editor.

Nghề nghiệp chính của ông ấy là biên tập viên.

Từ đồng nghĩa: