Nghĩa của từ venture trong tiếng Việt
venture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
venture
US /ˈven.tʃɚ/
UK /ˈven.tʃɚ/

danh từ
liên doanh, việc liều lĩnh, mạo hiểm
An activity or plan of action, often in business, that involves risk or uncertainty.
Ví dụ:
His most recent business venture ended in bankruptcy.
Liên doanh kinh doanh gần đây nhất của ông ta đã kết thúc trong phá sản.
động từ
mạo hiểm, liều, cả gan
To risk going somewhere or doing something that might be dangerous or unpleasant, or to risk saying something that might be criticized.
Từ liên quan: