Nghĩa của từ taken trong tiếng Việt
taken trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
taken
US /ˈteɪ.kən/
UK /ˈteɪ.kən/
động từ
lấy
1. lay hold of (something) with one's hands; reach for and hold.
Ví dụ:
he leaned forward to take her hand
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: